Từ "đảm đương" trong tiếng Việt có nghĩa là nhận trách nhiệm và gánh vác công việc quan trọng, nặng nề, và thực hiện nó một cách đầy đủ và tận tâm. Khi ai đó "đảm đương" một công việc, họ không chỉ nhận nhiệm vụ mà còn cam kết sẽ thực hiện nó một cách tốt nhất có thể.
Đảm đương công việc:
Đảm đương trách nhiệm:
Đảm đương vai trò:
Đảm nhiệm: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng cho việc nhận một nhiệm vụ cụ thể hơn là một công việc lớn. Ví dụ: "Anh ấy đảm nhiệm phần thuyết trình trong buổi họp."
Đảm bảo: Có nghĩa là cam kết sẽ làm cho điều gì đó xảy ra hoặc sẽ duy trì một tình trạng nào đó. Ví dụ: "Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được giao đúng hạn."
Gánh vác: Cũng mang nghĩa nhận trách nhiệm và thực hiện công việc nặng nề. Ví dụ: "Ông ấy gánh vác nhiều công việc trong công ty."
Chịu trách nhiệm: Nghĩa là sẵn sàng nhận hậu quả hoặc trách nhiệm về một việc gì đó. Ví dụ: "Cô ấy sẽ chịu trách nhiệm về kết quả của dự án."
Khi sử dụng từ "đảm đương", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định chính xác mức độ trách nhiệm và nặng nề của công việc mà người đó đang gánh vác. Từ này thường mang tính tích cực, thể hiện sự quyết tâm và trách nhiệm cao.